"So we certainly saw a lot more coordination in the activity last night time than we experienced witnessed in earlier times, concerning who was dong that coordinating I'm not able to mention but."
indicative indicative present indef. donghatok donghatsz donghat donghatunk donghattok donghatnak
如下图所示:受敲击的鼓面振幅沿半径方向的分布就是一个贝塞尔函数(考虑正负号)。实际上,这些振动是各阶贝塞尔函数的叠加。
Không Chi Vực kết nối Mặc Chi Chiến Trường Lưỡng Giới Thông Đạo bị đánh xuyên sau lại trải qua gần trăm năm,
You'll find certainly certain signs for many words out there in indicator language which can be a lot more suitable for each day usage.
Được đưa vào hoạt động như một tàu khu trục vào năm 1919, nó thực hiện một số cuộc tuần tra và huấn luyện dọc theo vùng bờ Đông Hoa Kỳ cho đến khi được cho xuất biên chế vào năm 1922.
The ASL fingerspelling delivered here is most commonly employed for good names of folks and spots; It's also applied in some languages for ideas for which no signal is on the market at that instant.
知乎,让每一次点击都充满意义 —— 欢迎来到知乎,发现问题背后的世界。
ba năm sau Lưỡng Giới Đại Chiến bùng nổ, hai mươi năm sau music phương tại Tinh Thần Cung đại chiến, sau website đó Đại Đạo Tranh Phong bắt đầu, thành tựu Hư Không Đại Đế,
từ Bất Hồi Quan phương hướng chém giết Tiên Thiên Vực Chủ lại trải qua đại khái ba mươi năm,
Ông chơi bóng như một thủ lĩnh thầm lặng, điều phối hệ thống phòng ngự từ phía sau với sự chắc chắn gần như tuyệt đối.
参考文献中的【M】、【J】是参考文献类型标识,分别代表专著、期刊文章。【C】代表论文集
Đồng Khởi Road is The situation of various famed structures from colonial to fashionable period, several of noteworthy properties:
Vạn Cổ Thần Đế Vạn Cổ Thần Thoại Vạn Cổ Tối Cường Tông Vạn Giới Chí Tôn Vạn Giới Độc Tôn Vân Thâm Bất Tri Mộng Vạn Tướng Chi Vương Vĩnh Sinh Võ Động Càn Khôn Võ Luyện Đỉnh Phong Võ Thần Chúa Tể Vô Thượng Thần Đế Vũ Canh Kỷ Vũ Động Càn Khôn Vụ Sơn Ngũ Hành